Có 1 kết quả:

生活水平 shēng huó shuǐ píng ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄕㄨㄟˇ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

living standards

Bình luận 0